Có 2 kết quả:
調子 diào zi ㄉㄧㄠˋ • 调子 diào zi ㄉㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tune
(2) melody
(3) tuning
(4) cadence
(5) intonation
(6) (speech) tone
(2) melody
(3) tuning
(4) cadence
(5) intonation
(6) (speech) tone
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tune
(2) melody
(3) tuning
(4) cadence
(5) intonation
(6) (speech) tone
(2) melody
(3) tuning
(4) cadence
(5) intonation
(6) (speech) tone
Bình luận 0